giản yếu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giản yếu+
- Summary but complete
- Sách lịch sử giản yếu
A summary but complete book of history, a history digest
- Sách lịch sử giản yếu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giản yếu"
- Những từ có chứa "giản yếu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 761